Có 2 kết quả:
悭俭 qiān jiǎn ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ • 慳儉 qiān jiǎn ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be frugal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be frugal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0