Có 2 kết quả:

悭俭 qiān jiǎn ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ慳儉 qiān jiǎn ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be frugal

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be frugal

Bình luận 0